Việt
có hiệu lực
có hiệu quả
hoạt động
có ích
hữu hiệu
công hiệu
hiệu nghiệm
hiện hành.
Anh
Effective
active
efficient
operative
Đức
Wirksam
wirksam /a/
1. có hiệu lực, có hiệu quả, hữu hiệu, công hiệu, hiệu nghiệm; wirksam sein có công hiệu, có hiệu nghiệm; 2. hiện hành.
wirksam
effective
wirksam /adj/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, CNSX/
[EN] active
[VI] hoạt động (vòng lò xo)
wirksam /adj/CT_MÁY, CƠ/
[EN] effective
[VI] có hiệu quả, có hiệu lực, có ích
wirksam /adj/V_LÝ/
[EN] efficient
[DE] Wirksam
[EN] Effective
[VI] có hiệu lực