effective
o có hiệu lực, có hiệu quả, có ảnh hưởng, có tác động
§ effective confining pressure : áp suất nén hiệu dụng
áp suất nén của lớp đá phủ trên trừ áp suất lỗ rỗng
§ effective date of a lease : thời điểm hiệu lực của hợp đồng
§ effective decline rate : tốc độ sút giảm hữu hiệu
Mức sút giảm trong sản xuất của một giếng trong một khoảng thời gian, ví dụ một tháng hoặc một năm, chia cho tốc độ sản xuất vào lúc bắt đầu thời kỳ này
§ effective fluid level : mức chất lỏng hiệu dụng
Độ cao của cột dung dịch tĩnh
§ effective horizontal permeability : độ thấm ngang hiệu dụng
Căn bậc hai của tích giữa độ thấm theo phương x nhân với độ thấm theo phương y, trong đó cả x và y đều là những phương nằm ngang trong vỉa
§ effective lift : mức dâng hiệu dụng
Độ cao tính bằng fut bởi khí nén vào trong quá trình khai thác dầu bằng khí được bơm nén
§ effective overburden stress : ứng suất địa tĩnh hiệu dụng
áp suất bằng áp suất của lớp đá phủ trên trừ áp suất lỗ rỗng
§ effective pay factor : hệ số sinh lợi hiệu dụng
Cách tính toán dùng trong một số hợp đồng để xác định phần được chia trong sản xuất của người chủ cho thuê và có thể cả người thuê đất
§ effective permeability : độ thấm hiệu dụng
Độ thấm của một chất lỏng khí chiếm khoảng trống trong lỗ rỗng với một chất lỏng khác
§ effective porosity : độ rỗng hiệu dụng
Độ rỗng chỉ gồm những lỗ rỗng tiếp nối với nhau
§ effective radius : bán kính hiệu dụng
Bán kính vùng tháo xả nước trong giếng
§ effective reservoir permeability : độ thấm hiệu dụng của đá chứa
Căn bậc hai của tích số độ thấm thẳng đứng nhân với độ thấm ngang
§ effective shot depth : độ sâu nổ mìn hiệu dụng
Khoảng cách thẳng đứng từ mặt đất tới nguồn nổ nằm trong lỗ khoan nổ mìn trong thăm dò địa chấn
§ effective source rock : đá mẹ hiệu dụng
Đá mẹ sinh ra dầu mỏ
§ effective stress : ứng suất hiệu dụng
ứng suất chính ở một điểm trong vỉa tử áp suất lỗ rỗng
§ effective viscosity : độ nhớt hiệu dụng
Độ nhớt trong chất lưu chảy qua đá khi cùng có mặt một dung dịch khác trong môi trường rỗng
§ effective wave base : đáy sóng hiệu dụng
Chiều sâu trong đại dương dưới đó sóng không còn tác dụng vận tải các trầm tích nữa
§ effective weight : trọng lượng hiệu dụng
Trọng lượng của một vật chìm trong một chất lỏng, ví vụ bùn khoan