TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu dụng

hiệu dụng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu quả.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

có hiệu lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu nghiệm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hiệu quả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hữu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cấp hạng hiệu quả

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

hiệu suất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. hữu hiệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có ích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiện tượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu quả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ảnh hưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có hiệu qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu hực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu nghiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ắn tượng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cônằ hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu nghiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có súc diễn cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫm liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng bệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hiệu dụng

effective

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

efficiency classes

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

efficient

 
Từ điển toán học Anh-Việt

effect

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hiệu dụng

effektiv

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wirksam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Effizienzklassen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

ergebnisreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wirkungsvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindrucksvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

effektiv /[efek'tüf] (Adj.)/

có tác dụng; có hiệu quả; hữu hiệu; công hiệu; hiệu dụng; hiệu nghiệm (wirksam, wirkungsvoll);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ergebnisreich /a/

có hiệu qủa, có hiệu hực, hữu hiệu, công hiệu, hiệu dụng, hiệu nghiệm.

wirkungsvoll /a/

1. gây ắn tượng mạnh; 2. có hiệu quả, có hiệu lực, hữu hiệu, cônằ hiệu, hiệu dụng, hiệu nghiêm.

eindrucksvoll /a/

1. có hiệu qủa, có hiệu lực, hữu hiệu, công hiệu, hiệu dụng, hiệu nghiệm, có súc diễn cảm, biểu cảm; ein - uolles Beispiel thí dụ rõ ràng, tấm gương sáng ngôi; 2. oai phong, oai vệ, oai nghiêm, lẫm liệt, đưòng bệ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

effective

có hiệu quả, có hiệu lực, có ích, hiệu dụng

effect

tác dụng, hiện tượng, hiệu ứng, hiệu quả, hiệu lực, có ích, hiệu dụng, ảnh hưởng

Từ điển toán học Anh-Việt

efficient

hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; tk. hữu hiệu

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Effizienzklassen

[VI] Cấp hạng hiệu quả, hiệu dụng

[EN] efficiency classes

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

effective

có hiệu lực; hiệu dụng

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Hiệu dụng

Hiệu dụng, hiệu quả.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Hiệu dụng

Hiệu dụng, hiệu quả.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Effective

Hiệu dụng, hiệu quả.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

effektiv /adj/ÂM/

[EN] effective

[VI] hiệu dụng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiệu dụng

effektiv (a), wirksam (a); dường kinh hiệu dụng effektiver Durchmesser m; sự hiệu dụng Effekt m, Wirkung f; Nützlichkeit f, Brauchbarkeit f, Verwendbarkeit f