TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bündeln

dồn kênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đa hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc thành bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột thành chùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bündeln

bundle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

binding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

focus

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

multiplex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bundeln

bundling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bündeln

bündeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bundeln

bundeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bundeln

botteler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engerber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gerber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bündeln

fusionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bündeln /(sw. V.; hat)/

bó; buộc thành bó; cột thành chùm; đóng gói (zusammen schnüren);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bündeln /vt/M_TÍNH/

[EN] multiplex

[VI] dồn kênh, đa hợp

bündeln /vt/GIẤY/

[EN] bundle

[VI] bố, bọc, gói

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bündeln

focus

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bundeln /ENG-MECHANICAL/

[DE] bundeln

[EN] bundling

[FR] botteler; engerber; gerber

bündeln /IT-TECH/

[DE] bündeln

[EN] bundle

[FR] fusionner

Bündeln /TECH,INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Bündeln

[EN] binding

[FR] liage