kahl /[ka:l] (Adj.)/
(người) không có tóc;
trọc;
hói;
ein kahler Schädel : một cái đầu trọc lóc kahl sein : hói đầu.
kahl /[ka:l] (Adj.)/
(chim, thú) không có lông;
trụi lông;
kahl /[ka:l] (Adj.)/
(cây) không có lá;
trụi lá (unbelaubt);
kahle Bäume : những cái cây trụi lá.
kahl /[ka:l] (Adj.)/
(đất, khoảnh rừng v v ) không có cây côì;
trơ trụi;
kahl /[ka:l] (Adj.)/
(căn nhà, căn phòng v v ) không có đồ nội thất;
không trang trí;
trông trải;
trơ trụi;
kahl /schla.gen (st. V.; hat)/
chặt trụi;
đôn trụi;
đẵn trụi;