nebeneinander /(Adv.)/
cạnh nhau;
gần nhau;
sát bên nhau;
nebeneinander wohnen : sống liền vách với nhau Widerstände neben einander schalten : lắp các điện trở song song.
nebeneinander /(Adv.)/
đồng thời;
cùng với;
cùng nhau;
nebeneinander /lie.gen (st. V.; hat, siidd., österr., Schweiz.: ist)/
nằm cạnh nhau;
ở vị trí cạnh nhau;
nebeneinander /schallen (sw. V.; hat)/
lắp song song;