Việt
hợp pháp
chính đáng
thẳng thắn
trung thực
luật học
luật khoa
pháp quyền
pháp lí
pháp luật
dung luật
hợp lí
thật thà
chính trực.
đúng luật
hợp lý
chính trực
Anh
juridical
Đức
rechtlich
juridisch
Pháp
juridiquement
juridisch,rechtlich /RESEARCH/
[DE] juridisch; rechtlich
[EN] juridical
[FR] juridiquement
rechtlich /(Adj.)/
hợp pháp; đúng luật; hợp lý; chính đáng (gesetzlich);
(veral tend) thẳng thắn; trung thực; chính trực (redlich);
rechtlich /a/
1. [thuộc] luật học, luật khoa, pháp quyền, pháp lí, pháp luật; 2. hợp pháp, dung luật, hợp lí, chính đáng; 3. thật thà, thẳng thắn, trung thực, chính trực.
[EN] regulatory, legal
[VI] pháp luật