TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stadium

giai đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stadium

stage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stadium

Stadium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bühne

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Stufe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gerüst

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gestell

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

stadium

stade phénologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Stadium,Bühne,Gerüst,Gestell

stage

Stadium, Bühne, Gerüst, Gestell

Từ điển Polymer Anh-Đức

stage

Stadium (pl Stadien); Stufe; Bühne;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stadium /[’Jta:dium], das; -s, ...ien/

giai đoạn; thời kỳ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stadium /n -s, -dien/

giai đoạn, thời kì, chu kì, kì, tuần, pha.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stadium /SCIENCE/

[DE] Stadium

[EN] phase; stage

[FR] stade phénologique