unmenschlich /(Adj.)/
vô nhân đạo;
dã man;
tàn nhẫn;
unmenschlich /(Adj.)/
quá sức người;
vượt sức con người;
khủng khiếp;
quá mức;
(subst. : ) Unmenschliches leisten: làm nên kỳ tích.
unmenschlich /(Adj.)/
(dùng để nhân mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, überaus);