decrement
giảm lượng
decrement
lượng giảm
decrement /toán & tin/
bậc giảm
decrement, fall
độ giảm
decrement, defect
độ hụt
damp, decrement
sự tắt dần
decrease, decrement
giảm bớt
decrement field, Decrement
trường lượng giảm
heat exchange decrease, decrement
sự giảm trao đổi nhiệt
radio attenuation, damping decrement, decrement
độ suy giảm vô tuyến
differential braking, braking action, damp, damping, decrement, de-edit, drag, fixation
sự hãm vi sai