TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apex

đỉnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chóp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngọn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Nêm mép lốp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

chỏm

 
Tự điển Dầu Khí

điểm apec

 
Tự điển Dầu Khí

đỉnh mạch quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá vé du lịch mua trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chóp 2. thv. điểm apec ~ of the Earth điểm apec của trái đất ~ of the Sun điểm apec của mặt trời inverted ~ đỉnh đảo lower ~ of fold đáy nếp uốn upper ~ of fold đỉnh nếp uốn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nóc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò thượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
apex of

đỉnh dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

apex

apex

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vertex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

top

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fan apex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peak apex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peak maximum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
apex of

 apex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Apex of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cresting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Head of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Top of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hogback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 humpback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top of grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top of hill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

apex

Scheitel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

APEX

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheitelpunkt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kernreiter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Spitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anstehende Ader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vegetationspunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kegelhals

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Peakmaximum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Peakspitze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

apex

apex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sommet du cône

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apex du pic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maximum du pic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apex, crest, Grade,Apex of,Cresting,Head of,Top of, hogback, humpback, top of grade, top of hill

đỉnh dốc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

apex

đỉnh, chóp, ngọn, nóc, lò thượng

Từ điển toán học Anh-Việt

apex

đỉnh, chóp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apex /SCIENCE/

[DE] Apex, Vegetationspunkt

[EN] apex

[FR] apex

apex /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Scheitel; Scheitelpunkt

[EN] apex

[FR] apex

apex

[DE] Scheitel; Scheitelpunkt

[EN] apex

[FR] apex

apex

[DE] Scheitel

[EN] apex

[FR] clé

apex,fan apex /SCIENCE/

[DE] Kegelhals

[EN] apex; fan apex

[FR] sommet du cône

apex,peak apex,peak maximum /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Peakmaximum; Peakspitze

[EN] apex; peak apex; peak maximum

[FR] apex du pic; maximum du pic

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

apex

1. đỉnh, chóp 2. thv. điểm apec ~ of the Earth điểm apec của trái đất ~ of the Sun điểm apec của mặt trời inverted ~ đỉnh đảo (khe nứt) lower ~ of fold đáy nếp uốn upper ~ of fold đỉnh nếp uốn

Lexikon xây dựng Anh-Đức

apex

apex

Scheitelpunkt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitze /f/CNSX/

[EN] apex

[VI] đỉnh (bánh răng côn)

Spitze /f/HÌNH/

[EN] apex

[VI] đỉnh (hình nón)

Scheitel /m/DHV_TRỤ/

[EN] apex

[VI] chóp, đỉnh

anstehende Ader /f/THAN/

[EN] apex

[VI] đỉnh mạch quặng

APEX /v_tắt (im voraus bezahlter Sondertarif)/VTHK/

[EN] APEX (advance purchase excursion fare)

[VI] giá vé du lịch mua trước

Spitze /f/HÌNH/

[EN] apex, vertex

[VI] đỉnh, chóp

Scheitel /m/CNSX/

[EN] apex, crest, top

[VI] đỉnh, chóp, ngọn

Tự điển Dầu Khí

apex

['eipeks]

  • danh từ, số nhiều apexes, apices

    o   đỉnh, ngọn, chỏm, chóp

    §   the apex of a triangle : đỉnh của một tam giác

    §   anticlinal apex : đỉnh nếp lồi

    §   upper apex of fold : đỉnh trên của nếp uốn

    o   (thiên văn học) điểm apec

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    apex

    The highest point, as of a mountain.

    Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

    Kernreiter

    [EN] apex

    [VI] Nêm mép lốp

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    apex

    đỉnh