assumption
(to assume) : suy đoán, suy định, chiếm đoạt [L] assumption agreement - đảm nhận một món nợ - assumption of name - d|nh tinh danh - assumption of obligation - chap nhặn một nghĩa VI) - assumption of ownership - khởi đầu chiếm hữu - assumption of risks - hiem tai nghề nghiệp, độc hại nghe nghiệp (thợ thuyền không được che chờ bênh vực. Xch fellow-servants rule, ngày nay đá cố Workmen Compensation Laws) - assumption of succession - can dự vào vụ thừa kế - ro assume a right - đàm nhận một quyên lợi - to assume all risks - [TM] mọi hieiii nguy (của người gửi hay của người nhận).