Việt
xây dựng
thiết kế
dựng hình
dựng lên
thiêt kế
cấu trúc
càu trúc vòng lạp
tạo thành
lập nên xây dựng
dựng
vẽ
Lắp ráp
Anh
construct
erect
design
put up
assemble
puing
Đức
Konstruieren
bauen
errichten
assemble,construct,puing
konstruieren /vt/HÌNH/
[EN] construct
[VI] dựng hình
bauen /vt/XD/
[VI] xây dựng, thiết kế, vẽ
konstruieren /vt/XD/
[EN] construct, design
[VI] thiết kế, xây dựng
errichten /vt/XD/
[EN] construct, put up
[VI] xây dựng, dựng lên
xây dựng, dựng
konstruieren
construct, erect
Construct
[DE] Konstruieren
[EN] Construct
[VI] tạo thành, lập nên xây dựng, thiết kế
xây dựng, thiêt kế, cấu trúc