konstruieren /[konstru'iiran] (sw. V.; hat)/
thiết kế;
eine Brücke konstruieren : thiết kế một cây cầu.
konstruieren /[konstru'iiran] (sw. V.; hat)/
(bes Math , Logik) suy ra;
suy diễn;
konstruieren /[konstru'iiran] (sw. V.; hat)/
(Geom ) vẽ;
dựng (hình);
aus zwei Strecken und einem Winkel ein Dreieck konstruieren : từ hai đoạn thẳng và một góc dựng một tam giác.
konstruieren /[konstru'iiran] (sw. V.; hat)/
(Sprachw ) đặt (câu);
konstruieren /[konstru'iiran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) xây dựng;
tạo nên;
hình thành (học thụyết, khái niệm );
konstruieren /[konstru'iiran] (sw. V.; hat)/
(abwertend) bịa đặt;
tạo dựng (bằng chứng, chứng cớ );