Việt
qui định
quy định
tiêu chuẩn
có quy ước
Tthông dụng
theo quy ước
Anh
conventional
Đức
herkömmlich
üblich
konventionell
Pháp
classique
courant
traditionnel
usuel
conventional /IT-TECH/
[DE] konventionell
[EN] conventional
[FR] classique; courant; traditionnel; usuel
Conventional
Tthông dụng, theo quy ước
mang tính qui ước Nói về sự phù hợp hoặc tuân thủ theo một trạng thái đã được qui ước trước; ví dụ các qui tắc, các kí hiệu bản vẽ, ...
o quy ước
quy định, tiêu chuẩn