Haltbarkeit /f/CT_MÁY, KT_DỆT/
[EN] durability
[VI] tính bền lâu, tuổi bền
Langlebigkeit /f/C_DẺO/
[EN] durability
[VI] tuổi thọ, độ bền
Beständigkeit /f/S_PHỦ/
[EN] durability
[VI] tính bền vững
Beständigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] durability
[VI] tính bền lâu, tính chịu mòn
Dauerfestigkeit /f/C_DẺO/
[EN] durability
[VI] độ bền lâu, tuổi thọ
Dauerhaftigkeit /f/S_PHỦ, C_DẺO, Đ_LƯỜNG, KT_DỆT/
[EN] durability
[VI] độ bền lâu, tuổi thọ, tuổi bền
Widerstandsfähigkeit /f/S_PHỦ/
[EN] durability, resistance
[VI] tuổi thọ, độ bền
Beständigkeit /f/C_DẺO/
[EN] durability, resistance
[VI] sức bền, tính bền
Haltbarkeit /f/C_DẺO/
[EN] durability, shelf life
[VI] thời hạn sử dụng, tuổi bền