TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bền lâu

Độ bền lâu

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tuổi thọ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực cắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khả năng cắt gọt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tuổi bền mỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời hạn sử dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ bền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuổi bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất cất gọt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công suất cắt gọt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

độ bền lâu

Durability

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fatigue life

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

life

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cutting power

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 endurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatigue life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 longevity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stableness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

longevity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power of resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reliability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

endurance strength

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

endurance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ bền lâu

Haltbarkeit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Lastspielzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebensdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerfestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerhaftigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutting power

lực cắt (gọt); công suất cắt gọt; khả năng cắt gọt; độ bền lâu (dụng cụ cắt gọt)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cutting power

lực cắt (gọt); công suất cất gọt; khả năng cắt gọt; độ bền lâu (dụng cụ cắt gọt)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lastspielzeit /f/CNSX/

[EN] endurance

[VI] tuổi bền, độ bền lâu

Lebensdauer /f/CNSX/

[EN] fatigue life

[VI] tuổi thọ, độ bền lâu

Dauerfestigkeit /f/C_DẺO/

[EN] durability

[VI] độ bền lâu, tuổi thọ

Standzeit /f/CT_MÁY/

[EN] endurance, life

[VI] độ bền lâu, tuổi bền, tuổi thọ

Dauerhaftigkeit /f/S_PHỦ, C_DẺO, Đ_LƯỜNG, KT_DỆT/

[EN] durability

[VI] độ bền lâu, tuổi thọ, tuổi bền

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Độ bền lâu

Durability

Độ bền lâu (tuổi thọ)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

endurance strength

độ bền lâu

fatigue life

tuổi thọ, độ bền lâu, tuổi bền mỏi (của vật liệu)

life

tuổi thọ, thời hạn sử dụng, độ bền, độ bền lâu

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Haltbarkeit

[EN] durability

[VI] độ bền lâu,

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Durability

Độ bền lâu (tuổi thọ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duration

độ bền lâu

 endurance

độ bền lâu

 fatigue life

độ bền lâu

 life

độ bền lâu

 longevity

độ bền lâu

 service

độ bền lâu

 stability

độ bền lâu (máy)

 stableness

độ bền lâu (máy)

longevity, power of resistance, reliability, resistance power, rigidity

độ bền lâu

stability

độ bền lâu (máy)

 duration, endurance, fatigue life, life, longevity, service

độ bền lâu

 stability, stableness /cơ khí & công trình/

độ bền lâu (máy)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Durability

Độ bền lâu (tuổi thọ)