Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
absenken /vt/THAN/
[EN] depress
[VI] làm lắng xuống
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Depress
hạ thấp, hạ xuống
Từ điển toán học Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
depress
ấn, nén, hạ xuóng; giảm