false
(tt) : sai lầm, giá mạo, ngụy tạo, già doi, không ngay thật [L] - false accusation - vu cáo - false arrest - giam trái phép, giữ trái phép. - false conversion - biên thù công quỹ. - false entry - làm già bút toán, vào sô già mạo. - false imprisonment - giam cắm trái phép - false representation (hay misrepresentation) - khai gian, man khai, gian trá dãn sự (phn - fraudulent representation - gian trá hình sự). * false witness - người chứng gian,