TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

launch

phóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phóng tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ném

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hạ thủy law luât

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quy tắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xuồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hạ thuỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lao cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạ thuỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hạ thủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuồng du lịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuồng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khai trương

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

launch

launch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

blast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 lighter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

launch

Stapellauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

starten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vom Stapel lassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vom Stapel laufen lassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschießen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zu Wasser lassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Start

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einführen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einführung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Markt bringen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Markteinführung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einführen

launch

Einführung

launch

Markt bringen

launch

Markteinführung

launch

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

launch

sự phóng tầu lên không gian Sự phóng máy bay hoặc tàu vũ trụ lên không gian để thực hiện một chuyến bay.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Launch

(v) khai trương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

launch /xây dựng/

sự hạ thủy

launch

phóng tàu

launch

xuồng du lịch

launch, lighter, pinnace

xuồng lớn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stapellauf /m/VT_THUỶ/

[EN] launch

[VI] xuồng; sự hạ thuỷ

starten /vt/XD/

[EN] launch

[VI] lao cầu; hạ thuỷ

starten /vt/DHV_TRỤ/

[EN] launch

[VI] phóng tàu

vom Stapel lassen /vt/XD/

[EN] launch

[VI] lao cầu

vom Stapel laufen lassen /vt/VT_THUỶ/

[EN] launch

[VI] hạ thuỷ (tàu)

abschießen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] launch

[VI] phóng

zu Wasser lassen /vt/VT_THUỶ/

[EN] launch

[VI] hạ thuỷ (tàu, thuyền)

Start /m/DHV_TRỤ/

[EN] blast, launch

[VI] sự phóng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

launch

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

launch

launch

v. to put into operation; to begin; to send into the air or space

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

launch

phóng, ném; hạ thủy (tàu) law luât; quy tắc