Việt
dò tìm
sự tìm
sự xác định
sự tìm thấy
sự phát hiện astronomical position ~ sự xác định vị trí bằng thiên văn graphic position ~ sự xác định vị trí bằng đồ thị photogrammetric position ~ sự xác định vị trí bằng đồ thị topographic position ~ sự xác định vị trí bằng địa hình
Sự tuyên án
Sự khám phá
sự phát hiện
Anh
finding
revelation
finding :
Đức
Befund
Beurteilung
Pháp
constatation
finding,revelation
Sự khám phá, sự phát hiện
finding /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Beurteilung
[EN] finding
[FR] constatation
sự tim ra, sự tìm thấy, vật tìm thay, sự chứng thực [L] a/ vật tim ra, cùa tìm được, cùa tim thấy (Xch treasure-trove). b/ ý kiên hay bàn kết luận cùa tòa án hay cùa bồi thấm đoàn ve một điểm thực tố.
Finding
sự xác định (địa điểm); sự tìm thấy, sự phát hiện astronomical position ~ sự xác định vị trí bằng thiên văn graphic position ~ sự xác định vị trí bằng đồ thị photogrammetric position ~ sự xác định vị trí bằng đồ thị topographic position ~ sự xác định vị trí bằng địa hình
[faindiɳ]
o sự tìm
§ oil finding : sự tìm kiếm dầu, sự thăm dò dầu
§ finding and development cost : chí phí tìm kiếm và phát triển
§ finding costs : chi phí thăm dò