inspection
o sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm, sự thanh tra, sự xem xét kỹ
§ check inspection : chuyến đi kiểm tra
§ field inspection : kiểm tra hiện trường, kiểm tra ngoài trời
§ magnetic particle inspection : phương pháp từ nghiệm, phương pháp kiểm nghiệm bằng bột từ
§ patrol inspection : sự tuần tra
§ inspection of material : sự kiểm nghiệm vật liệu