Störbeeinflussung /f/Đ_TỬ/
[EN] interference
[VI] sự nhiễu, sự bị ảnh hưởng nhiễu
störende Beeinflussung /f/TV/
[EN] interference
[VI] tạp nhiễu (vô tuyến)
Störung /f/S_PHỦ, KT_GHl/
[EN] interference
[VI] sự nhiễu, tạp nhiễu
Störung /f/ĐIỆN/
[EN] interference
[VI] tạp nhiễu
Störung /f/TV/
[EN] interference
[VI] nhiễu
Störung /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ/
[EN] interference
[VI] nhiễu
Überlagerung /f/V_LÝ/
[EN] interference
[VI] sự giao thoa
Interferenz /f/M_TÍNH, TV/
[EN] interference
[VI] nhiễu (sóng)
Interferenz /f/V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[EN] interference
[VI] nhiễu; sự giao thoa
Störung /f/CT_MÁY/
[EN] interference, malfunctioning
[VI] sự kẹt, sự chèn, sự trục trặc
Unterschnitt /m/CT_MÁY/
[EN] interference, undercut
[VI] sự cắt chân răng
Interferenz /f/Q_HỌC/
[EN] fringe, interference
[VI] giao thoa; nhiễu; ván
Störung /f/V_THÔNG/
[EN] fault, interference, noise
[VI] sự cố, nhiễu, tiếng ồn