TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tariff

biểu giá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

giá cước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thuế quan.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Thuế quan

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

biểu thuê'

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giá

 
Tự điển Dầu Khí

biểu thuế quan

 
Tự điển Dầu Khí

bảng giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuế

 
Từ điển phân tích kinh tế

kt. băng giá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cước phí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tariff

tariff

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tax

 
Từ điển phân tích kinh tế

duty

 
Từ điển phân tích kinh tế

charge rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tariff :

tariff :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

tariff

Tarif

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tariff

tarif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tarif /m/V_THÔNG/

[EN] charge rate, tariff

[VI] cước phí

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tariff /IT-TECH/

[DE] Tarif

[EN] tariff

[FR] tarif

Từ điển pháp luật Anh-Việt

tariff :

giá mục, thuế suầt, biếu thanh toán, bàn tinh sẵn. [QTh] customs tariff - quan thuế biêu - full tariff - toàn giá mục, thuê suất đay đủ - reduced tariff - giá mục chiết giâm - tariff laws - luật thu Ế suất - tariff-walls - hàng rào quan thuế - tariff-reform - cài cách quan thuế biểu nhằm vào : (Anh) bãi bõ chế độ tự do mậu dịch, (Mỹ) bãi bó chế độ bào hộ mậu dịch bắng quan thúc.

Từ điển toán học Anh-Việt

tariff

kt. băng giá

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Tarif

[EN] tariff

[VI] biểu giá

Từ điển phân tích kinh tế

tariff

thuế quan

tax,duty,tariff

thuế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tariff

bảng giá

tariff

biểu giá

tariff

biểu giá (điện)

tariff

giá cước, biểu giá

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Tariff

[VI] (n) Thuế quan.

[EN] ~ barrrier: Hàng rào thuế quan; ~ cuts: Cắt giảm thuế quan; ~ schedule: Biểu thuế quan.

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Tariff

Thuế quan

Nghĩa vụ nộp hoặc thuế đánh vào hàng hoá tại biên giới khi hàng hoá đi từ một lãnh thổ hải quan (thông thường là một nư ớc) sang lãnh thổ hải quan khác. Mức thuế có thể là một con số cụ thể trên một đơn vị hàng hoá nhập khẩu, gọi là thuế đặc định hay dựa trên phần trăm của giá trị hàng nhập khẩu, gọi là thuế trị giá. Đôi khi các nước áp dụng hình thức đánh thuế kết hợp cả hai yếu tố trên ưthuế gộp. Thuế quan góp phần đội giá hàng nhập khẩu và làm cho hàng nhập khẩu kém cạnh tranh hơn. Về mặt kinh tế, thuế quan tương đương với việc áp dụng cùng một lúc thuế tiêu thụ và trợ cấp sản xuất. Mặc dù chính phủ biết rất rõ, việc cắt giảm thuế quan có thể có tác động quan trọng về mặt tài chính khi một nước có ngân sách phụ thuộc nhiều vào nguồn thu thuế hải quan ưmột nguồn thu có thể dự đoán trước đư ợc. Nói chung thuế quan đánh vào hàng nhập khẩu như ng cũng có trường hợp hàng xuất khẩu cũng phải chịu thuế quan. Xem thêm ad valorem tariff, Lerner' s symmetry theorem và specific tariff.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Tariff

Thuế quan.

Thuế đánh vào một hàng hoá nhập khẩu ở một quốc gia.

Tự điển Dầu Khí

tariff

o   giá, biểu giá, biểu thuế quan

§   double tariff : giá kép, thuế quan kép

§   joint tariff : biểu giá vận tải chung (do nhiều công ty vận tải cùng quy định)

§   protective tariff : (hàng rào) thuế quan bảo vệ

§   sliding scale tariff : biểu giá lũy tiến

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

tariff

giá cước Cước phí do một hăng truy ỉn thông quy định chò sử dụng một dịch vụ hoặc phương tiện iác đ|nh.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tariff

biểu thuê'

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tariff

giá cước