Việt
ân
chìm
In đut
Ân -hà.
bền
chắc
bám chắc
ân .
ân đức
ân huệ
ơn
Anh
concealed
Đức
Gunst
Gewogenheit
Wohlwol-
indus
deckkräftig
Segen
Segen /[’ze:gan], der; -s, -/
(o Pl ) ân đức; ân huệ; ơn; ân;
indus /m (sông)/
In đut, Ân, Ân -hà.
deckkräftig /a/
bền, chắc, bám chắc, ân (về sơn).
chìm, ân
- d. (kết hợp hạn chế). Ơn (nói khái quát). Ân sâu nghĩa nặng.
Gunst f, Gewogenheit f, Wohlwol-