Việt
ê tô
cái kìm
mó cặp.
Stöcke mỏ cặp
cái mỏ cặp
cái kẹp
mỏ cặp
độ kẹp cùa lắp ghép
vấu
mỏ
hàm
má
cơ cấu cặp
guốc phanh
cái ê tô
Anh
alligator
clamp
bench clamp
saddle
nip
jaw
vise
vice
table-clamp
terminal
Đức
Klemmeisen
Schraubstock
Zwillingsschwester
vấu (kẹp), mỏ (cặp), hàm, má (ê tô), cái kìm, ê tô, cơ cấu cặp, guốc phanh
ê tô; cái kìm; cái kẹp, mỏ cặp; độ kẹp cùa lắp ghép
Zwillingsschwester /die/
cái mỏ cặp; ê tô;
Klemmeisen /n -s, =/
ê tô, mó cặp.
Schraubstock /m -(e)s, -/
Stöcke (kĩ thuật) mỏ cặp, ê tô; -
alligator, clamp
ê tô (bàn)
ê tô (máy tiện vít)
bench clamp /cơ khí & công trình/
saddle /cơ khí & công trình/
vise,vice
table-clamp /toán & tin/
vise /toán & tin/
vise,vice /toán & tin/
table-clamp, vise,vice
cái ê tô, cái kẹp
table-clamp, terminal
(kỹ) Schraubstock m, ê tô căm tay Feilkolben m; ê tô song song Paralellschraubstock m