Việt
định tính
xác định
Phương pháp
về tính chất
chất
phẩm chất
thuộc về chất lượng.
Đủ
làm cho đủ
định rõ
Anh
Qualitative
qualify
fixed star
fixed stars
qualitative
positing
qualitative method
Đức
qualitativ
Gesetztsein
Methode
Pháp
Méthode
Đủ, làm cho đủ (tư cách, khả năng, điều kiện), định rõ, xác định, định tính
[VI] (adj) Định tính, thuộc về chất lượng.
[EN] ~ analysis: Phân tích định tính; ~ improvement: Cải thiện về chất.
chất,phẩm chất,định tính
[DE] Qualitativ
[EN] Qualitative
[VI] (thuộc) chất, phẩm chất, định tính
về tính chất, định tính
xác định, định tính
Phương pháp,định tính
[DE] Methode, qualitative
[EN] qualitative method
[FR] Méthode, qualitative
[VI] Phương pháp, định tính
- tt. (H. định: cố định; tính: tính chất) Xét về mặt biến hoá tính chất mà không xét về mặt số lượng: Sự phân tích định tính.
Định Tính
[EN] positing
[DE] Gesetztsein
[VI] Định Tính
[VI] xác định tính thể
fixed star, fixed stars, qualitative
qualitativ (a); phân tích định tính qualitative Analyse f