TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứt quãng

đứt quãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứt đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời rạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộc lốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhát gừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gián đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách quãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm ngừng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đứt quãng

 broken

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staggered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doed

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

đứt quãng

gebrochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rhapsodisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrupt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterbrechung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterbrechung /f =, -en/

sự, chỗ] gián đoạn, đứt đoạn, đứt quãng, cách quãng, tạm ngừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebrochen /(Adj.)/

(Musik) rời rạc; đứt quãng;

rhapsodisch /(Adj.)/

(bildungsspr selten) đứt đoạn; đứt quãng; không liên tục;

abrupt /[ap rupt] (Adj.; -er, -este)/

cộc lốc; đứt quãng; nhát gừng; không rõ ràng;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

doed

Đứt quãng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broken, staggered /xây dựng/

đứt quãng