Việt
ba lần
ba phẩn
ba thú
có hoá trị ba
gấp ba
ba phần
Ba lan
Anh
Polish
tribasic
triple
trivalent
Đức
polnisch
dreimal
dreifach
dreiwertig
Dreifach-
Drillings-
Pháp
Polonais
dreiwertig /adj/HOÁ/
[EN] tribasic, trivalent
[VI] ba lần, có hoá trị ba
Dreifach- /pref/HOÁ/
[EN] triple
[VI] (thuộc) ba lần, gấp ba, ba phần
Drillings- /pref/L_KIM/
tribasic, triple, trivalent
dreimal /adv/
ba lần; dreimal
dreifach /I a/
có] ba phẩn, ba thú, ba lần; II adv lần thú ba.
polnisch /['polnự] (Adj.)/
(thuộc) Ba Lan;
dreimal /(Wiederholungsz., Adv.) (mit Ziffer: 3-mal)/
ba lần;
Ba Lan
[DE] Polnisch
[EN] Polish
[FR] Polonais
[VI] Ba Lan
polnisch (a); nước Ba lan Polen n; người Ba lan Pole m, Ba lanin f; tiếng Ba lan Polnisch f