TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạy học

dạy học

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlỏng học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo huấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên răn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy dỗ bảo ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dạy học

 teach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theory of teaching

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

dạy học

lehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterrichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unterricht geben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lehre

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dạy học

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unterrichtskunde

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Unterrichtslehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Schule

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lemen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

dạy học

Enseignement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die höhere Schule

trưàng trung học;

die Schule besuchen, zur Ịin die] Schule gehen

đi học; 2. [sự] dạy học; nhà trưởng, trưòng; bei ý-m in

die Schule géhen

học ai cái gì; 3. trường phái, môn phái, học phái; phương pháp;

der Schule plaudern [schwatzen]

nói lộ [tiết 10] bí mật.

eines Bésser(e)n belehren

giảng giải, giáo dục, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo, giải thích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schule /f =, -n/

1. tnlỏng học, học đưòng, học hiệu; die höhere Schule trưàng trung học; die allgemeinbildende - trưòng trung học phổ thông, trưông phổ thông; die Schule besuchen, zur Ịin die] Schule gehen đi học; 2. [sự] dạy học; nhà trưởng, trưòng; bei ý-m in die Schule géhen học ai cái gì; 3. trường phái, môn phái, học phái; phương pháp; die romantische Schule [chủ nghĩa, tính] lãng mạn; ♦ aus der Schule plaudern [schwatzen] nói lộ [tiết 10] bí mật.

lemen /vt/

1. học, học hành, học được; 2. dạy, dạy học, dạy cho, huấn luyện, tập luyện; học thuộc.

belehren /vt (über A)/

vt (über A) giáo huấn, huấn thị, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo, dạy, dạy học, dạy dỗ bảo ban; ràn bảo, răn dạy, căn dặn; j -n eines Bésser(e)n belehren giảng giải, giáo dục, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo, giải thích.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dạy học

[DE] Unterrichtskunde

[EN] theory of teaching

[FR] Enseignement

[VI] Dạy học

Dạy học

[DE] Unterrichtslehre

[EN] theory of teaching

[FR] Enseignement

[VI] Dạy học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 teach

dạy học

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dạy học

lehren vt, unterrichten vt; Unterricht m geben, Lehre f; dạy học từ xa Fernstudium n;