Việt
dẫn xuất
tập dẫn xuất
dẫn chất
xuất phát từ
Anh
derivative
derivation
DERIVED
DERIVED SET
Derive
Đức
Ableitung
Derivat
Ableiten
Pháp
Dérivation
dẫn xuất,xuất phát từ
[DE] Ableiten
[EN] Derive
[VI] dẫn xuất, xuất phát từ
dẫn xuất, dẫn chất
Derivat /[deri'va:t], das; -[e]s, -e/
(Chemie) dẫn xuất;
Dẫn xuất
[DE] Ableitung (chemische)
[EN] derivative (chemical)
[FR] Dérivation (chimique)
[VI] Dẫn xuất (hóa học)
DERIVED,DERIVED SET
dẫn xuất, tập dẫn xuất
DERIVED,DERIVED SET /toán & tin/