Hauklotz /m -es, -klotze/
khúc gỗ, đoạn thân cây; Hau
Kloben /m -s, =/
1. thanh củi, khúc gỗ, đoạn cây; 2. [cái] ròng rọc, pu li, móc, móc treo; bù loong, bu lông, mỏ cặp, êtô.
Klotz /m -es, Klötze/
m -es, Klötze 1. khúc gỗ, súc gỗ; 2. (tục) thằng ngốc, đồ ngu, cây thịt, đồ mặt nạc đóm dầy, ngố rừng, ngố tầu; ♦