Việt
Khẩn Cầu
van nài
Nài xin
Cầu nguyện
thỉnh cầu
quỳ gối
lạy lục
xin
xin xỏ
nài nỉ
cầu xin
Cầu khấn
khẩn cầu
yêu cầu
thỉnh nguyện
trần tình
kêu xin
nguyện xin
Anh
beseech
supplication
supplicatory
pray
petition
Đức
fußfällig
abbetteln
betteln
der Mutter 50 Pfennig für ein Eis abbetteln
nài nỉ xin mẹ 50 xu để mua kem.
fußfällig /(Adj.)/
quỳ gối; khẩn cầu; lạy lục;
abbetteln /(sw. V; hat) (ugs.)/
xin; xin xỏ; nài nỉ; khẩn cầu;
nài nỉ xin mẹ 50 xu để mua kem. : der Mutter 50 Pfennig für ein Eis abbetteln
betteln /[’betoln] (sw. V.; hat)/
cầu xin; nài nỉ; xin xỏ; khẩn cầu [um + Akk : cái gì/ điều gì];
Khẩn cầu, van nài
Nài xin, khẩn cầu
Cầu nguyện, khẩn cầu, thỉnh cầu,
Cầu khấn, khẩn cầu, thỉnh cầu, yêu cầu, thỉnh nguyện, trần tình, van nài, kêu xin, nguyện xin, cầu xin
Khẩn: lòng thành, Cầu: xin một điều gì đó. Thành tâm cầu xin một việc gì. Hết lời thú phục khẩu cầu. Kim Vân Kiều