TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khiếm khuyết

khiếm khuyết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu hụt

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

suy giảm khả năng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

bỏ sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ xuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thiếu sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhược điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khiếm khuyết

imperfection

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

deficit

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

impairment

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

khiếm khuyết

fehlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abwesend sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mangeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unterlassung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

defektiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

defektiv /[defek'ti-.f, auch: 'de:...] (Adj.) (bildungsspr.)/

có thiếu sót; có nhược điểm; không hoàn hảo; khiếm khuyết (fehlerhaft, lückenhaft, unvollständig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterlassung /f =, -en/

sự, đoạn, chỗ, điều] bỏ sót, sơ xuát, thiếu sót, khiếm khuyết; [sự] không thi hành, không chắp hành, không thực hiện.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

deficit

khiếm khuyết, thiếu hụt

impairment

(sự) suy giảm khả năng, khiếm khuyết

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Khiếm khuyết

imperfection (of a crystal lattice)

Sự sai lệch về cấu trúc so với mạng tinh thể lý tưởng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khiếm khuyết

fehlen vi, abwesend sein, mangeln vi; sự khiếm khuyết Defekt m