Việt
Lỡ
mụn
loét
đến quá muộn
nhỡ
bỏ lỡ
bỏ phí
không có mặt
không đến kịp
Anh
sore
Đức
verpassen
entgehen
verleb
den Zug verpassen
nhỡ chuyến tàu.
diese einmalige Gelegenheit soll mir nicht entgehen
tôi không thể bỏ lã cơ hội duy nhất này.
den Zug verfehlen
nhã tàu.
verpassen /(sw. V.; hat)/
đến quá muộn; lỡ; nhỡ;
nhỡ chuyến tàu. : den Zug verpassen
entgehen /(unr. V; ist)/
lỡ; nhỡ; bỏ lỡ; bỏ phí;
tôi không thể bỏ lã cơ hội duy nhất này. : diese einmalige Gelegenheit soll mir nicht entgehen
verleb /len (sw. V.; hat)/
không có mặt; không đến kịp; lỡ; nhỡ;
nhã tàu. : den Zug verfehlen
sore /y học/
mụn, lỡ, loét
lỡ bữa, lỡ buớc, lỡ cỡ, lỡ cuộc, lỡ chừng, lỡ dịp, lỡ dở, lỡ duyên, lỡ đường, lỡ làng, lỡ lời, lỡ thời, lỡ tay, lỡ tàu, lỡ lầm, dĩ lỡ.