Việt
màu hồng
hồng
đỏ thắm
đỏ tươi
\ đỏ chói
đỏ rực.
đỏ ủng
đỏ hây hây
hồng hào
tươi vui
khoan khoái
phấn khỏi
hoan hỉ.
Anh
rose
pink
Đức
rosa
hochrot
FOsenfarben
rosen
rosenrot
rosig
ein zartes Rosa
màu hồng phớt
ein dunkles Rosa
màu hồng đậm.
rosenrot /a/
màu hồng, đỏ thắm, đỏ tươi, \ đỏ chói, đỏ rực.
rosig /a/
1. màu hồng; 2. đỏ ủng, đỏ hây hây, hồng hào; 3. (nghĩa bóng) tươi vui, khoan khoái, phấn khỏi, hoan hỉ.
Rosa /das; -s, -, ugs./
màu hồng;
màu hồng phớt : ein zartes Rosa màu hồng đậm. : ein dunkles Rosa
FOsenfarben,rosen /.farbig (Adj.) (dichter.)/
hồng; màu hồng;
Màu hồng
rose /hóa học & vật liệu/
rosa (a), hochrot (a)