Việt
ngò
rau mùi
giả định
giả thiết
dự đoán
úc đoán
ưdc đoán
phỏng đoán
đoán rằng
ngò vực
nghi ngò
nghi kị
hoài nghi
hiềm nghi
nghi
ngò.
Anh
cilantro
parsley 25
Đức
Kerbei
vermuten
vermuten /vt/
1. giả định, giả thiết, dự đoán, úc đoán, ưdc đoán, phỏng đoán, đoán rằng; 2. ngò vực, nghi ngò, nghi kị, hoài nghi, hiềm nghi, nghi, ngò.
Kerbei /[’kerbol], der; -s/
rau mùi; ngò;
Ngò
(thực) Koriander m; Petersilie f ngỏ offen (a), geöffnet (a), unverschlossen