TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người giám hộ

người giám hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đỡ đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bề trên nhà

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống đốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng đốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia sư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người giám hộ

guardian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người giám hộ

Pate

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vormund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tutor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kurator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gouverneur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Onkel wurde als ihr Vormund eingesetzt

ông bác được chỉ định là người giám hộ cho cô bé

ich brauche keinen Vormund

tôi tự giải quyết việc của mình, tôi có thể tự nói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gouverneur /m -s, -e/

1. thống đốc, tỉnh trưỏng, tổng đốc, tuần phủ; 2. người giám hộ, gia sư.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

guardian

Người giám hộ, bề trên nhà (Dòng Phanxicô)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pate /['pa:ta], der; -n, -n/

(ở CHDC Đức trước đây) người giám hộ;

Vormund /der; -[e]s, -e u. Vormünder/

người giám hộ;

ông bác được chỉ định là người giám hộ cho cô bé : der Onkel wurde als ihr Vormund eingesetzt tôi tự giải quyết việc của mình, tôi có thể tự nói. : ich brauche keinen Vormund

Tutor /[’tu:tor], der; -s, ...oren/

(rôm Recht) người giám hộ (Erzieher, Vormund);

Kurator /[ku’rador], der, -s, ...oren/

(veraltet) người đỡ đầu; người giám hộ (Vormund);

Patin /die; -, -nen/

người đỡ đầu; người giám hộ;