schmutzen /ví/
1. làm bẩn, làm dơ, ỉa bẩn (về gà, mèo V.V.); 2. bị bẩn, bị dơ, bị nhóp, nhiễm bẩn, lắm.
Befleckung /f =, -en/
1. [sự] làm bẩn, ô nhiễm, nhiễm bẩn; [vết] đốm, bẩn, nhơ, 2. [sự] xúc phạm, lăng nhục, nhục mạ, ô nhục, sỉ nhục; [điều] dơ duóc, nhơ nhuốc, dơ dáy, bẩn thỉu, bỉ ổi