Việt
phản lực
phản ứng
lực cản
đối ấp
công suất phản lực
áp lực ngược
tác dụng
phản tác dụng
đối lực
đối áp
đối lập
đô'i kháng
phản kháng
Anh
Reaction
counterforce
jet-propelled
resisting force
counter pressure
reactive power
normal force
back acting
back action
counter force
counterpressure
reaction
reactive force s
jet power
back pressure
reactive
Đức
gegenwirkend
Reaktion
Rückwirkung
Kraft eintgegen- wirkend
Gegenkraft
reaktiv
Rückstoß
Gegendruck
rückwirkend
Rückstoß /der/
(Physik) phản lực;
Gegendruck /der (o. Pl.)/
đối lực; phản lực; đối áp;
rückwirkend /(Adj.)/
phản lực; đối lập; đô' i kháng; phản kháng;
1)(lý)
2) Kraft eintgegen- wirkend; Gegenkraft f;
3) reaktiv; máy bay phản lực Düsenflugzeug n.
gegenwirkend /adj/CT_MÁY/
[EN] reactive
[VI] (thuộc) phản lực
Reaktion /f/V_LÝ/
[EN] reaction
[VI] phản ứng; phản lực
Rückwirkung /f/V_LÝ/
[VI] phản lực, phản tác dụng
áp lực ngược, phản lực
phản ứng, tác dụng, phản lực
Phản lực
back acting, back action, counter force, counterpressure
phản ứng, phản lực
reaction /vật lý/
phản lực /n/DYNAMICS/
(có động cơ) phản lực
lực cản; phản Lực
đối ấp; phản lực
phản lực; công suất phản lực