Việt
quy ước
hiệp ước
thoả thuận
đồng ý
công ước
hiệp định
hội nghị
tục lệ
Anh
convention
Conventions
convectional
aggreement
Đức
Festlegung
Übereinkunft
Übereinkommen
Vereinbarung
konvenieren
Quy ước, công ước, hiệp định, hội nghị, tục lệ
quy ước, hiệp ước
thoả thuận, quy ước, đồng ý
convectional, convention
Übereinkunft f, Übereinkommen n, Vereinbarung f; konvenieren vi.
Festlegung /f/CNSX/
[EN] convention
[VI] quy ước
Quy ước
Convention