Verschleiß /m/ÔN_BIỂN, GIẤY/
[EN] wear
[VI] sự hao mòn
Abtragung /f/S_PHỦ, CNSX/
[EN] erosion
[VI] sự hao mòn (cắt gọt)
Abtragung /f/ÔN_BIỂN/
[EN] wear
[VI] sự hao mòn
Abschreibung /f/CNSX/
[EN] depreciation
[VI] sự hao mòn; sự khấu hao
Abnutzung /f/ÔN_BIỂN, KT_DỆT/
[EN] wear
[VI] sự mài mòn, sự hao mòn
natürliche Abnutzung /f/CT_MÁY/
[EN] wear and tear
[VI] sự hao mòn, sự dùng hao mòn dần