Ausstaffierung /die; -, -en/
sự trang trí;
sự tô điểm;
Aus /ma.lung, die; -, -en/
sự tô vẽ;
sự trang trí;
Garnierung /die; -, -en/
sự trang trí;
sự trang hoàng;
Dekoration /[dekora'tsio.n], die; -, -en/
(o Pl ) sự trang trí;
nghệ thuật tráng trí (das Dekorieren);
Ausschmuckung /die; -, -en/
sự trang trí;
sự trang hoàng;
sự tô điểm;
Ausgestaltung /die; -, -en/
(o Pl ) sự trang trí;
sự trình bày;
sự thể hiện (das Ausgestalten);
Verzierung /die; -, -en/
sự trang hoàng;
sự trang trí;
sự tô điểm;
Dekorierung /die; -, -en/
sự trang hoàng;
sự trang trí;
sự thiết kế mỹ thuật;
Biihnenbild /das/
sự trang trí;
bối cảnh cho một màn hay cảnh trên sân khấu;
Verschönerung /die; -, -en/
sự tô điểm;
sự trang trí;
sự trang hoàng;
sự làm đẹp;
Bemalung /die; -, -en/
sự tô màu;
sự sơn màu;
sự trang trí;
sự tô điểm;
Schmuck /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
(o Pl ) sự tô điểm;
sự trang điểm;
sự trang hoàng;
sự trang trí;
Schmuckung /die; -, -en (PL selten) (seltener)/
sự tô điểm;
sự trang hoàng;
sự trang trí;
sự trang điểm;
Adjustierung /die; -, -en/
(ôsterr ) (đùa) sự trang trí;
sự trang hoàng;
sự tô điểm;
sự ăn mặc diện (Aufmachung);
Staffierung /die; -/
sự trau chuốt;
sự trang trí;
sự trang hoàng;
sự bày biện;
sự tô điểm;
Gestaltung /die; -, -en/
(PI selten) sự trình bày;
sự bài trí;
sự trang trí;
sự bố trí;
sự trang hoàng;
Verschonung /die; -, -en/
sự trang trí;
sự trang điểm;
sự tô điểm;
sự làm đẹp hơn;
sự làm dễ chịu hơn;