TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành phố

thành phố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô thị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thị xã

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị trấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ phủ bang Sachsen-Anhalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cộng Hòa Liên Bang Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ phủ bang Nieder sachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ phủ bang Baden-Württemberg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ phủ bang Mecklenburg-Vorpommern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khu nội thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành phô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thành phố

city

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Town

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 municipal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 city

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lake

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

urban

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thành phố

Stadt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stadtstaat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Städte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Magde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hannover

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stuttgart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

See

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Vorort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

City

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stadt Berlin

thành phổ Berlin

die Leute aus der Stadt

người dân thành thị

die Ewige Stadt

thành phô' Vĩnh cửu (Roma)

die Heilige Stadt

thành phố Thiêng liêng (Jerusalem)

die Goldene Stadt

thành phô' Prag (Pra ha)

in Stadt und Land (veraltend)

khắp nơi nơi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

City /f =, -s/

1. khu nội thành, khu trung tâm, thành phố; 2. thành phô, đô thành.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

city

Đô thị, thành phố

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stadt /f/Đ_SẮT, V_TẢI, KTC_NƯỚC/

[EN] town

[VI] thành phố, đô thị

Vorort /pref/V_TẢI/

[EN] urban

[VI] (thuộc) thành phố, thành thị

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đô thị,thành phố

[DE] See

[EN] Lake

[VI] đô thị, thành phố

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stadtstaat /der/

thành phố;

Städte /[ Jtc(:)ta]/

thành phố; thị xã; thị trấn;

thành phổ Berlin : die Stadt Berlin người dân thành thị : die Leute aus der Stadt thành phô' Vĩnh cửu (Roma) : die Ewige Stadt thành phố Thiêng liêng (Jerusalem) : die Heilige Stadt thành phô' Prag (Pra ha) : die Goldene Stadt khắp nơi nơi. : in Stadt und Land (veraltend)

Magde /burg/

thành phố (khoảng 270 000 dân); thủ phủ bang Sachsen-Anhalt; Cộng Hòa Liên Bang Đức;

Hannover /[ha’no:for]/

thành phố (khoảng 530 000 dân); thủ phủ bang Nieder sachsen; Cộng Hòa Liên Bang Đức;

Stuttgart

thành phố (khoảng 588 400 dân); thủ phủ bang Baden-Württemberg; Cộng Hòa Liên Bang Đức;

Schwerin

thành phố (khoảng 120 000 dân); thủ phủ bang Mecklenburg-Vorpommern; Cộng Hòa Liên Bang Đức;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thành phố

Stadt f

Từ điển tổng quát Anh-Việt

City

Thành phố

Town

Thành phố, thị xã

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 municipal

thành phố

 city /xây dựng/

thành phố (lớn)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

city

thành phố