rule
thước
rule
thước (kẻ)
meter /cơ khí & công trình/
thước (đo)
rule /xây dựng/
thước (kẻ)
l square /toán & tin/
thước, êke
straight edge, twine
thước, thước dẫn
straight edge, work rest blade
thước, thước dẫn
rule /toán & tin/
thước, qui tắc
straight edge /toán & tin/
thước, thước dẫn
rule
thước, qui tắc
rule
cái thước
ruler
cái thước
rule, ruler /đo lường & điều khiển/
cái thước