TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thẳng hàng

thẳng hàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích thực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo đường thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo trực tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng ngắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng ruột ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không mềm dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không linh hoạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thẳng hàng

 register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi align

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

register v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Alignment

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

in-line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thẳng hàng

geradlinig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gerade Reihe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fluchtend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rechtlinig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gradlinig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Strecke verläuft geradlinig

đoạn đường này thẳng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geradlinig /a/

1. thẳng, thẳng hàng, thẳng đưòng; 2. đích thực.

rechtlinig /a/

1. theo đường thẳng, theo trực tuyến, thẳng hàng, thẳng; 2. trực tính, thẳng thắn, ngay thẳng, cúng nhắc, cứng ngắc.

gradlinig /a/

1. theo đường thẳng, thẳng hàng, thẳng đưòng, thẳng; 2. trực tính, thẳng thắn, ngay thẳng, thẳng băng, thẳng ruột ngựa; 3. cúng nhắc, máy móc, không mềm dẻo, không linh hoạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geradlinig /[-li:mẹ] (Adj.)/

thẳng; thẳng hàng; thẳng đường;

đoạn đường này thẳng. : die Strecke verläuft geradlinig

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fluchtend /adj/CT_MÁY/

[EN] in-line

[VI] thẳng hàng

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Alignment

thẳng hàng

Từ điển ô tô Anh-Việt

register v.

Thẳng hàng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vi align

Thẳng hàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 register /ô tô/

thẳng hàng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thẳng hàng

gerade Reihe f.