TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiên

tiên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần tiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoang đường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiên

immortals

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

rishi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hsien

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

fairy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiên

Fee

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übernatürlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungewöhnlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wunderbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zauberhaft lat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voran

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voraus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorhergehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voraufgegangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Briefpapier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorwärtsgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorrücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fortschritte machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fortschreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

darbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überreichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geld

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fairy

Tiên, thần tiên, hoang đường

Từ điển Tầm Nguyên

Tiên

Theo chữ Hán thì Tiên gồm có một bên chữ " nhân" là người, và một bên chữ " sơn" là núi. Người tu ở trên núi. Nghiệm chữ kia cho xác, chữ tiên là nhất cá sơn nhân. Sãi Vãi

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tiên

immortals, rishi, hsien

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiên

1) Fee f;

2) übernatürlich (a), ungewöhnlich (a), wunderbar (a), zauberhaft lat; phép tiên Zauber-, Wundermittel n;

3) vorn (adv), voran (adv), voraus (adv);

4) vorig (a), vorhergehend (a), voraufgegangen (adv);

5) Briefpapier n.

tiên

1) Vorwärtsgehen vi, schreiten vi, vorrücken vi, vorgehen vi;

2) Fortschritte machen, fortschreiten vi;

3) darbringen vt, überreichen vt, schenken vt.

tiên

Geld n; tiên vao nhà khó như gió vào nhà trống das Geld geht durch das Häuschen des Armen wie der