ganzleinen /a/
bìa bằng] vải gai, vải lanh thô.
Flechtmatte /f =, -n/
bó, vải bố, vải gai, chiếu gai; Flecht
Bastdecke /f =, -n/
bô, vải bô, vải gai, chiếu gai.
Sackleinwand /f =/
vải bổ, vải bao tải, vải đay thô, vải gai; Sack
Leintuch /n -(e)s, -tüch/
1. vải gai, vải lanh; vải phíp, vải gai thô; 2. [tấm] vái trải giưông, vải lót chăn; Lein
Leinen /n -s, =/
1. vải phíp, vải gai, vải lanh thô; 2. vải trải giường, khăn trải giưòng [trải bàn].