Heros /der, -, ...oen/
(bildungsspr ) anh hùng;
người hùng;
Held /[helt], der; -en, -en/
anh hùng;
người hùng;
những anh hùng vô danh : namenlose Helden (đùa, thường là chế nhạo) không dược xuất sắc (trong một môn học, trong việc gì) cho lắm : kein Held in etw. sein là nhân vật trung tâm trong ngày (trong buổi tối). : der Held des Tages (des Abends) sein
heldenhaft /(Adj.; -er, -este)/
anh hùng;
quả cảm;
heldisch /(Adj.) (geh.)/
anh hùng;
dũng cảm (heldenhaft);
eroico /(Adv.) (Musik)/
anh hùng;
hùng tráng (heldisch, heldenmäßig);
heroisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
anh hùng;
anh dũng;
dũng cảm (heldenhaft);
heldenmütig /(Adj.)/
anh hùng;
anh dũng;
dũng cảm (heldenhaft);
De /gen, der; -s, - (altertümlich)/
tráng sĩ;
dũng sĩ;
chiến sĩ;
anh hùng;
hào kiệt;