TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái gò

vòng hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vành bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quầng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cái gò

Kranz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Kranz erringen [gewinnen, dauóntragenỊ

nhận vòng hoa chiến thắng; 2. nhóm, tổ; vòng, chu vi; 3. (xây dựng) vành; 4. (kĩ thuật) vành, vành bánh; 5. (kĩ thuật) cái bích, cái gò, mép, tai, vấu, bệ lắp, đầu nhô; 6. (thiên văn) tán, quầng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kranz /m -es, Kränze/

m -es, Kränze 1. vòng hoa; den Kranz erringen [gewinnen, dauóntragenỊ nhận vòng hoa chiến thắng; 2. nhóm, tổ; vòng, chu vi; 3. (xây dựng) vành; 4. (kĩ thuật) vành, vành bánh; 5. (kĩ thuật) cái bích, cái gò, mép, tai, vấu, bệ lắp, đầu nhô; 6. (thiên văn) tán, quầng.